Có 2 kết quả:
正业 zhèng yè ㄓㄥˋ ㄜˋ • 正業 zhèng yè ㄓㄥˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's regular job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's regular job
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0