Có 2 kết quả:

正业 zhèng yè ㄓㄥˋ ㄜˋ正業 zhèng yè ㄓㄥˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one's regular job

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one's regular job

Bình luận 0